Máy lạnh treo tường ON/OFF RT(H)-DE-A

Sản phẩm

Máy lạnh treo tường loại ON/OFF <br> Model: RT(H)-DE-A
  • Máy lạnh treo tường loại ON/OFF <br> Model: RT(H)-DE-A

Máy lạnh treo tường loại ON/OFF
Model: RT(H)-DE-A

Hãng sản xuất: Reetech - Model: RT(H)-DE-A

Xuất xứ: Thái Lan - Thời gian bảo hành: 2 năm & 5 năm máy nén

Đặc trưng sản phẩm:

  • Thân thiện với môi trường
  • Bảo vệ sức khỏe
  • Tiết kiệm năng lượng
  • Dễ dàng lắp đặt & vận hành

Tính năng nổi bật:

  • Công nghệ WIFI CONTROL giúp bạn điều khiển máy điều hòa ở mọi nơi (tùy chọn)
  • Chế độ làm lạnh và sưởi ẩm (tùy chọn)
  • Chế độ tiết kiệm
  • Hẹn giờ tắt máy
  • Chế độ ngủ
  • Chế độ làm lạnh nhanh, hoạt động tự động & êm dịu
  • Tự động khởi động lại sau khi có điện
  • Chế độ không làm phiền
  • Chế độ chờ siêu tiết kiệm
  • Hẹn giờ tắt mở máy
  • Mòng lọc siêu mịn
  • Khử ẩm độc lập
  • Ghi nhớ vị trí đảo gió
  • Chống chịu các tác nhân ăn mòn & chịu được môi trường biển
Hotline: 18001701

Thông số kỹ thuật

Model Dàn lạnh RT9(H)‑DE‑A RT12(H)‑DE‑A RT18(H)‑DE‑A RT24(H)‑DE‑A
Dàn nóng  RC9(H)‑DE‑A RC12(H)‑DE‑A RC18(H)‑DE‑A RC24(H)‑DE‑A
Nguồn điện  V/Hz/Ph  220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1
Làm lạnh Công suất  Btu/h (kW)  9000 (2,6) 12000 (3,5) 18000 (5,3) 24000 (7,0)
Công suất điện kW  0,85 1,06 1,68 2,23
CSPF  W/W  3,15 3,33 3,14 3,18
Sưởi Công suất  Btu/h(kW) 9000 (2,6) 12000 (3,5) 18000 (5,3) 24000 (7,0)
Công suất điện kW 0,86 0,98 1,6 2,2
COP W/W 3,21 3,21 3,21 3,19
Lưu lượng gió m3/h 360/460/580 365/490/630 600/700/880 855/950/1200
Độ ồn Dàn lạnh dB (A) 29/35/41 29/35/41 32/36/42 39/42/48
Dàn nóng  dB (A) 49 55 52 59
Kích thước
(R x C x S)
Dàn lạnh mm 750×285×200 835×295×200 900×310×225 1080×330×230
Dàn nóng  mm 660×500×240 720×540×260 800×535×295 800×690×300
Trọng lượng Dàn lạnh Kg 8 9,5 12 14
Dàn nóng  Kg 24 27 36 46
Đường ống Lỏng/ga ømm 6,4/9,5 6,4/12,7 6,4/12,7 6,4/15,9
Chiều dài đường ống tối đa m 20 20 25 25
Chênh lệch độ cao tối đa m 8 8 10 10

=> Các thông tin trên trang Web có thể thay đổi (cập nhật). Khi đặt hàng xin vui lòng liên hệ nhà sản xuất. 

Tính năng

  • Hẹn giờ

    Hẹn giờ

    Cài đặt thời gian tự động tắt và mở trong thời gian 24 giờ.
  • Chế độ ngủ

    Chế độ ngủ

    Trong chế độ ngủ, nhiệt độ sưởi giảm/nhiệt độ làm lạnh tăng 1 độ C mỗi giờ trong 2h đầu, giữ nhiệt độ đó trong 5h tiếp theo rồi tắt máy, giúp đảm bảo sức khỏe, tiết kiệm năng lượng
  • Chế độ tiết kiệm

    Chế độ tiết kiệm

    Kích hoạt chế độ này chuyển máy điều hòa sang chế độ tiết kiệm điện năng trong 8h, giảm 60% lượng điện năng tiêu thụ
  • Tắt mở thủ công

    Tắt mở thủ công

    Có thể dễ dàng bật / tắt máy điều hòa bằng cách nhấn nút điều khiển bằng tay, mà không cần sử dụng bộ điều khiển từ xa hoặc bất kỳ công cụ đặc biệt nào.
  • Tự động xả băng

    Tự động xả băng

    Ngăn chặn dàn bay hơi đóng băng và duy trì độ ẩm trong môi trường nhiệt độ thấp.
  • Tự động phân tích và bảo vệ

    Tự động phân tích và bảo vệ

    Khi xảy ra sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động tắt hệ thống để bảo vệ. Đồng thời sẽ hiển thị mã lỗi giúp truy suất nhanh nguyên nhân và vị trí lỗi.
  • Bộ lọc siêu mịn

    Bộ lọc siêu mịn

    Hiệu quả chống bụi tăng 50% so với bộ lọc thông thường, có thể làm sạch đến 80% bụi và phấn hoa.
  • Tự khởi động lại

    Tự khởi động lại

    Nếu máy điều hòa bất ngờ bị cắt điện, nó sẽ tự động khởi động lại với chế độ cài đặt trước đó khi tiếp tục có điện trở lại.
  • Nhớ vị trí cánh đảo gió

    Nhớ vị trí cánh đảo gió

    Đảo gió ngang sẽ tự động nhớ và di chuyển đến vị trí đã thiết lập lần cuối trước khi tắt máy.
  • Chế độ chờ 1W

    Chế độ chờ 1W

    Chế độ Standby tiết kiệm năng lượng giúp giảm điện năng tiêu thụ xuống còn 1W hoặc 0.5W so với chế độ Standby thông thường.
  • Khử ẩm độc lập

    Khử ẩm độc lập

    Trong chế độ này, máy điều hòa sẽ hút ẩm hiệu quả trong không gian điều hòa.
  • Chế độ Turbo

    Chế độ Turbo

    Chế độ Turbo nâng cao hiệu suất làm lạnh/nóng trong một thời gian ngắn, giúp điều chỉnh nhiệt độ nhanh