Model |
|
RD36W-L1E |
RD48W-L1E |
RD60W-L1E |
RD80W-L1E |
RD100W-L1E |
RD120W-L1E |
RD160W-L1E |
RD200W-L1E |
RD240W-L1E |
RD320W-L1E |
Công suất lạnh |
Btu/h |
36 |
48 |
60 |
80 |
100 |
120 |
160 |
200 |
240 |
320 |
KW |
10,5 |
14,1 |
17,6 |
23,4 |
29,3 |
35,2 |
46,9 |
58,6 |
70,3 |
93,8 |
Công suất sưởi (1*) |
Btu/h |
40,2 |
53,4 |
67 |
89,9 |
114,7 |
128,7 |
182,3 |
232,4 |
266,8 |
348,1 |
KW |
11,7 |
15,7 |
19,6 |
26,3 |
33,6 |
37,7 |
53,4 |
68,4 |
77,9 |
102 |
Công suất sưởi (2*) |
Btu/h |
54,1 |
71,2 |
90,8 |
120,1 |
152,1 |
179 |
243,1 |
300,8 |
354,8 |
478,4 |
KW |
15,8 |
20,9 |
26,6 |
35,2 |
44,57 |
52,57 |
71,2 |
88,1 |
104 |
104,2 |
Nguồn điện |
|
220v/1ph/50hz |
Loại |
|
Quạt ly tâm dẫn động trực tiếp |
Số lượng motor |
|
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Công suất motor |
W |
245 |
245 |
375 |
2 x 245 |
2 x 375 |
2 x 550 |
2 |
3 |
3 |
4 |
Dòng định mức |
A |
2,3 |
2,3 |
3,5 |
2 x 2,3 |
2 x 3,5 |
2 x 5,5 |
4,8 |
6,5 |
6,5 |
8,4 |
Số tốc độ |
|
3 |
3 |
3 |
3 |
2 |
2 |
Lưu lượng gió |
m3/h |
1,9 |
2,7 |
3,4 |
4,1 |
5,4 |
6,1 |
8,2 |
11 |
13 |
16 |
Ngoại áp suất tĩnh |
Pa |
100 |
100 |
100 |
100 |
125 |
125 |
200 |
200 |
200 |
200 |
Độ ồn |
dB(A) |
55 |
55 |
56 |
57 |
58 |
62 |
60 |
62 |
62 |
64 |
Kích Thước (RxCxS) |
mm |
786x400x650 |
863x500x800 |
990x500x800 |
1202x500x800 |
1379x500x800 |
1506x500x800 |
2000x1875x800 |
2000x1875x800 |
2000x1875x800 |
2000x1875x800 |
Trọng lượng tịnh |
Kg |
54 |
84 |
89 |
107 |
122 |
128 |
346 |
366 |
385 |
410 |
Lưu lượng nước |
l/s |
0,5 |
0,67 |
0,84 |
1,12 |
1,4 |
1,68 |
2,24 |
2,8 |
3,36 |
4,5 |
Độ sụt áp |
Kpa |
25 |
23 |
36 |
30 |
17 |
25 |
20 |
25 |
30 |
49 |
Ống nước |
mm |
27 |
27 |
34 |
49 |
49 |
49 |
49 |
60 |
60 |
75 |
Ống nước xả ren ngoài |
mm |
21 |
21 |
21 |
27 |
27 |
27 |
34 |
34 |
34 |
34 |
Lưu ý: |
1*) Công suất lạnh danh định dựa trên các điều kiện: Nhiệt độ gió hồi 27 oC nhiệt độ bầu khô, 190C nhiệt độ bầu ướt, nhiệt độ nước vào 7oC, nhiệt độ nước ra 12oC |
2*) Công suất sưởi dựa trên các điều kiện: Nhiệt độ gió hồi (DB) 20 oC nhiệt độ nước vào (DB) 45oC |
*) Lưu lượng gió đo được ở điều kiện coil khô, động cơ chạy tốc độ cao nhất và tại cột áp tĩnh ngoài trời o (Pa) |
=> Các thông tin trên trang Web có thể thay đổi (cập nhật). Khi đặt hàng xin vui lòng liên hệ nhà sản xuất.